Có 2 kết quả:

調查結果 diào chá jié guǒ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄛˇ调查结果 diào chá jié guǒ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

results (of an investigation, poll)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

results (of an investigation, poll)

Bình luận 0